THI CÔNG HOÀN THIỆN: 2.000.000 VND/m2
– Đơn giá trên chưa bao gồm VAT.
– Đơn giá thi công trên theo hình thức khoán gọn công trình.
– Nếu Qúy khách hàng có bản vẽ thi công chi tiết thì công ty sẽ báo giá theo bản vẽ đó.
– Bảng báo giá chỉ áp dụng cho công trình nhà phố.
– Các vật tư hoàn thiện do nhà sản xuất bảo hành. Công ty bảo hành kỹ thuật lắp ráp
Hotline: 0908.909.056 – (08) 37.281.668
BÁO GIÁ THI CÔNG HOÀN THIỆN
| TT | Nội dung công việc | Đơn vị | Khối lượng | Vật tư | Nhân công | Nguồn gốc |
| 1 | Cửa đi trệt, ban công, sân thượng, cửa cổng, cửa sổ sắt+kính, khung sắt bảo vệ cho cửa sổ | m2 | Theo tk | <850.000 | Sắt hộp 40×80 dày 1.4mm, kính thường 8ly – Nhà cung cấp bao nhân công | |
| 2 | Cửa nhà vệ sinh (nhôm hoặc nhựa Đài Loan) | cái | Theo tk | <1.250.000 | Nhôm hệ 70, kính thường 8ly – Nhà cung cấp bao nhân công | |
| 3 | Cửa phòng ngủ (cửa gỗ công nghiệp Malaysia) | cái | Theo tk | <3.000.000 | Malaysia hoặc tương đương, CDT chọn nhà cung cấp – Nhà cung cấp bao nhân công | |
| 4 | Lan can cầu thang và lan can ban công sắt | m2 | Theo tk | <650.000 | Nhà cung cấp bao nhân công | |
| 5 | Tay vịn cầu thang gỗ | m | Theo tk | <750.000 | Nhà cung cấp bao nhân công | |
| 6 | Trần thạch cao khung chìm | m2 | Theo tk | <120.000 | Khung và tấm Vĩnh Tường Nhà cung cấp bao nhân công | |
| 7 | Gạch 600×600 ceramic bóng kính lát sàn | m2 | Theo tk | <450.000 | Trong phần thô | American Home, Đồng Tâm hoặc tương đương |
| 8 | Gạch 400×400 lát sân thượng ban công, sân |
m2 | Theo tk | <250.000 | Trong phần thô | American Home, Đồng Tâm hoặc tương đương |
| 9 | Gạch 250×250 lát sàn nhà vệ sinh | m2 | Theo tk | <230.000 | Trong phần thô | American Home, Đồng Tâm hoặc tương đương |
| 10 | Gạch 250×400 ốp tường nhà vệ sinh, một hàng len | m2 | Theo tk | <230.000 | Trong phần thô | American Home, Đồng Tâm hoặc tương đương |
| 11 | Đá granite cầu thang và mặt bếp và ngạch cửa | m2 | Theo tk | <750.000 | CDT chọn nhà cung cấp, Nhà cung cấp bao nhân công | |
| 12 | Sơn nước + bột trét | m2 | Theo tk | <50.000 | Trong phần thô | Nippon hoặc tương đương, bột trét Joton hoặc tương đương |
| 13 | Sơn dầu | m2 | Theo tk | <30.000 | 70.000 | Expo hoặc tương đương |
| 14 | Khóa cửa | cái | Theo tk | <350.000 | CDT chọn nhà cung cấp | |
| 15 | Thiết bị vệ sinh (lavabo, bồn cầu, vòi sen, kính, quạt hút, móc khăn) | bộ | Theo tk | <7.000.000 | Trong phần thô | Inax hoặc tương đương, CDT chọn nhà cung cấp |
| 16 | Bồn rửa chén | cái | Theo tk | <1.500.000 | Trong phần thô | Inax hoặc tương đương, CDT chọn nhà cung cấp |
| 17 | Vòi nước sân thượng, ban công, sân | cái | Theo tk | <300.000 | Trong phần thô | Inax hoặc tương đương, CDT chọn nhà cung cấp |
| 18 | Phểu thu nước inox chống hôi | cái | Theo tk | <150.000 | Trong phần thô | CDT chọn nhà cung cấp |
| 19 | Bồn nước inox 1000L | cái | 1 | <5.500.000 | Trong phần thô | Đại Thành hoặc CDT chọn nhà cung cấp |
| 20 | Máy bơm nước | cái | 1 | <2.000.000 | Trong phần thô | Panasonic hoặc CDT chọn nhà cung cấp |
| 21 | Công tắc, ổ cắm | cái | Theo tk | Tùy Thiết bị | Trong phần thô | Sino, ChengLihoặc tương đương. Mỗi phòng 2 công tắc, 2 ổ cắm |
| 22 | Đèn thắp sáng | cái | Theo tk | <250.000 | Trong phần thô | Philips hoặc tương đương. Mỗi phòng 2 đèn 2 bóng |
| 23 | Đèn lon trang trí | cái | Theo tk | <200.000 | Trong phần thô | Mỗi phòng 4 đèn trang trí |
| 24 | Đèn hành lang, ban công, sân thượng, vệ sinh | tầng | <3 | <300.000 | Trong phần thô | Philips hoặc tương đương |
| 25 | Đèn cổng | cái | 2 | <300.000 | Trong phần thô | Philips hoặc tương đương |
| 26 | Chuông cổng | cái | 1 | <300.000 | Trong phần thô | Panasonic hoặc CDT chọn nhà cung cấp |

